Trong tiến trình phát triển của đất nước, giáo dục luôn đóng vai trò là nền tảng cốt lõi. Nếu như trong những năm đầu sau Cách mạng Tháng Tám, phong trào bình dân học vụ được phát động như một cuộc cách mạng xóa mù chữ, đưa ánh sáng tri thức đến với hàng triệu người dân, thì ngày nay, trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, chúng ta lại đang đứng trước một thách thức mới: xóa mù kỹ năng số và đảm bảo công bằng trong tiếp cận tri thức số – hay còn gọi là “bình dân học vụ số”, đây như một lời kêu gọi toàn xã hội chung tay xây dựng năng lực số cơ bản cho người dân, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong hành trình phát triển. Đây không chỉ là vấn đề giáo dục, mà còn là biểu hiện của công bằng xã hội trong thời đại mới.
1. Chuyển đổi số và khoảng cách tri thức mới
Chuyển đổi số là xu thế tất yếu, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Nó tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực: từ giáo dục, y tế, hành chính công đến sản xuất, kinh doanh và đời sống thường nhật. Tuy nhiên, quá trình này không đồng đều và không tự động mang lại lợi ích cho tất cả mọi người. Trái lại, nó đang phơi bày rõ rệt một thực trạng: khoảng cách số giữa các tầng lớp trong xã hội ngày càng mở rộng.
Một bộ phận không nhỏ người dân – đặc biệt là những người sống ở vùng sâu, vùng xa, người cao tuổi, lao động phổ thông và học sinh nghèo – đang phải đối mặt với tình trạng thiếu thiết bị, thiếu kỹ năng, thiếu cơ hội tiếp cận thông tin số. Đây chính là biểu hiện của một dạng “mù chữ mới” – mù chữ số, khiến họ bị gạt ra bên lề của cuộc sống hiện đại.
Nguyên nhân dẫn đến khoảng cách giữa các nhóm dân cư chính là do Sự chênh lệch về hạ tầng công nghệ giữa các vùng miền; thiếu thiết bị và điều kiện học tập số; thiếu chương trình đào tạo kỹ năng số cơ bản cho người dân; nhận thức xã hội còn hạn chế; công tác truyền thông, hướng dẫn chưa hiệu quả; một số chính sách chuyển đổi số thiên về kỹ thuật, hạ tầng, mà chưa quan tâm đúng mức đến năng lực sử dụng thực tế của người dân.
Nếu không sớm cải thiện, hậu quả để lại sẽ rất nghiêm trọng: Gia tăng bất bình đẳng số, tạo nên một tầng lớp bị gạt ra bên lề xã hội hiện đại; cản trở quá trình chuyển đổi số toàn diện, khiến mục tiêu xây dựng chính phủ số, xã hội số khó đạt được; tạo điều kiện cho tin giả, lừa đảo, thông tin sai lệch lan truyền, ảnh hưởng đến nhận thức và an toàn xã hội.
2. Bình dân học vụ số – Một đòi hỏi từ thực tiễn
Cũng giống như xưa kia, khi người dân cần được học chữ để biết đọc, biết viết, để làm chủ cuộc sống và tham gia vào công cuộc kiến thiết đất nước, thì hôm nay, việc nắm vững các kỹ năng số cơ bản, sử dụng được công nghệ, hiểu và tiếp cận thông tin chính thống trên mạng… đã trở thành những điều kiện tất yếu để mỗi người có thể hòa nhập và phát triển.
Tuy nhiên, một thực trạng đáng lo ngại là việc đầu tư cho giáo dục số hiện nay vẫn còn chưa đồng đều. Nhiều chính sách hỗ trợ chuyển đổi số còn thiên về hạ tầng kỹ thuật, trong khi việc nâng cao năng lực số cho người dân – nhất là các nhóm yếu thế – lại chưa được chú trọng đúng mức. Học sinh ở vùng khó khăn thiếu thiết bị học tập; người lớn tuổi không biết cách sử dụng dịch vụ công trực tuyến; nhiều lao động phổ thông không đủ kỹ năng để học nghề, tìm việc hay tham gia kinh tế số. Nếu không sớm có giải pháp toàn diện, chuyển đổi số sẽ vô tình trở thành rào cản, thay vì là cơ hội để thúc đẩy phát triển bền vững và toàn diện.
3. Hướng tới một xã hội học tập số công bằng, toàn diện
Trước những thách thức đó, việc phát động một phong trào “bình dân học vụ số” trên quy mô toàn quốc là yêu cầu khách quan và cấp thiết. Đó không chỉ là nhiệm vụ của ngành giáo dục, ngành thông tin – truyền thông, mà còn là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội, cụ thể cần:
Một là: Nhà nước cần xây dựng chiến lược quốc gia về phổ cập kỹ năng số, hỗ trợ thiết bị, tài nguyên học tập cho người dân, nhất là vùng khó khăn.
Hai là, Ngành giáo dục và thông tin – truyền thông cần tổ chức các khóa học, tài liệu hướng dẫn kỹ năng số một cách dễ hiểu, phù hợp với từng đối tượng.
Ba là, Các tổ chức xã hội, doanh nghiệp công nghệ cần đồng hành, tài trợ và lan tỏa tri thức số đến cộng đồng.
Bốn là, Quan trọng nhất, mỗi cá nhân cần chủ động học hỏi, chia sẻ và giúp đỡ người khác tiếp cận công nghệ, từ đó cùng nhau tạo dựng một xã hội học tập số toàn diện.
Từ vấn đề “bình dân học vụ số”, mỗi người chúng ta – đặc biệt là thế hệ trẻ – cần rút ra bài học quan trọng: Tri thức không chỉ để thụ hưởng mà còn để sẻ chia. Trong thời đại công nghệ, biết sử dụng công cụ là chưa đủ – điều quan trọng hơn là biết dùng công nghệ để kết nối, lan tỏa tri thức và tạo nên những giá trị tốt đẹp cho cộng đồng. Chỉ khi toàn xã hội cùng chung tay, chúng ta mới có thể thực hiện thành công một cuộc cách mạng bình dân học vụ thời đại số – nơi mọi công dân đều có quyền và khả năng tiếp cận tri thức, công nghệ và cơ hội phát triển.
Tư tưởng “không để ai bị bỏ lại phía sau” trong phát triển bền vững cần được cụ thể hóa trong từng chính sách, từng hành động chuyển đổi số. Bình dân học vụ số không chỉ là một nhiệm vụ giáo dục, mà còn là biểu hiện của công bằng xã hội, quyền tiếp cận tri thức và sự tiến bộ dân chủ trong kỷ nguyên số. Nếu như trong quá khứ, xóa mù chữ góp phần đưa dân tộc thoát khỏi bóng tối lạc hậu, thì hôm nay, xóa mù số chính là chìa khóa để Việt Nam tiến bước vững vàng trên con đường hội nhập và phát triển trong thời đại 4.0 và hơn thế nữa./.
–Nguyễn Thu–

Đang tải...